Thông tin trang chủ

cá cược bóng đá online快三bảng giá chi tiết vật liệu xây nhà

2024-04-10来源:本站

## Bảng Giá Chi Tiết Vật Liệu Xây Nhà

### Mở Đầu

Việc xây dựng một ngôi nhà là một dự án quan trọng đòi hỏi sự đầu tư đáng kể. Bảng giá chi tiết vật liệu xây nhà đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc lập kế hoạch tài chính và đảm bảo tiến độ dự án suôn sẻ. Bài viết này sẽ cung cấp một bảng giá đầy đủ và cập nhật bao gồm các vật liệu thiết yếu thường được sử dụng trong quá trình xây dựng.

### 1. Vật Liệu Tường

- **Gạch nung đỏ:** 2.500 - 4.000 VNĐ/viên (150x120x60mm)

- **Gạch block bê tông nhẹ:** 1.200 - 1.800 VNĐ/viên (200x100x450mm)

- **Gạch sili cát:** 2.000 - 3.000 VNĐ/viên (250x120x60mm)

### 2. Vật Liệu Lợp Mái

- **Ngói đất nung:** 12.000 - 18.000 VNĐ/viên (300x300mm)

- **Ngói xi măng:** 8.000 - 12.000 VNĐ/viên (300x300mm)

- **Tôn lạnh:** 85.000 - 120.000 VNĐ/m2 (dày 0,4mm)

### 3. Vật Liệu Trần

- **Trần thạch cao:** 120.000 - 150.000 VNĐ/m2 (dày 9mm)

- **Trần nhôm:** 100.000 - 140.000 VNĐ/m2 (dày 0,5mm)

- **Trần nhựa PVC:** 70.000 - 100.000 VNĐ/m2 (dày 8mm)

### 4. Vật Liệu Cửa

- **Cửa gỗ tự nhiên:** 1.500.000 - 3.000.000 VNĐ/bộ (1000x2200mm)

- **Cửa gỗ công nghiệp:** 500.000 - 1.000.000 VNĐ/bộ (1000x2200mm)

- **Cửa nhôm kính:** 1.000.000 - 1.500.000 VNĐ/bộ (1000x2200mm)

### 5. Vật Liệu Cầu Thang

- **Cầu thang bê tông cốt thép:** 1.200.000 - 1.800.000 VNĐ/m2

- **Cầu thang gỗ tự nhiên:** 1.500.000 - 3.000.000 VNĐ/m2

- **Cầu thang sắt hộp:** 500.000 - 1.000.000 VNĐ/m2

### 6. Vật Liệu Lan Can

- **Lan can sắt hộp:** 500.000 - 1.000.000 VNĐ/m2

bảng giá chi tiết vật liệu xây nhà

- **Lan can nhôm đúc:** 1.200.000 - 2.000.000 VNĐ/m2

- **Lan can kính:** 1.000.000 - 1.500.000 VNĐ/m2

### 7. Vật Liệu Điện Nước

- **Dây điện CADIVI:** 8.000 - 12.000 VNĐ/m (1,5mm2)

- **Ống luồn điện PVC:** 4.000 - 6.000 VNĐ/m (16mm)

- **Ống nước bình minh:** 10.000 - 15.000 VNĐ/m (21mm)

### 8. Vật Liệu Sơn

- **Sơn tường nội thất Dulux:** 200.000 - 300.000 VNĐ/thùng (17L)

- **Sơn tường ngoại thất Dulux:** 300.000 - 400.000 VNĐ/thùng (17L)

- **Sơn gỗ Kova:** 150.000 - 250.000 VNĐ/thùng (10L)

### 9. Vật Liệu Vệ Sinh

- **Bồn rửa mặt sứ:** 500.000 - 1.000.000 VNĐ/chiếc (400x500mm)

- **Bồn cầu sứ:** 1.000.000 - 1.500.000 VNĐ/chiếc

- **Vòi hoa sen nóng lạnh:** 500.000 - 1.000.000 VNĐ/bộ

### 10. Vật Liệu Khác

- **Đá ốp lát:** 200.000 - 500.000 VNĐ/m2 (600x600mm)

- **Gạch ốp lát:** 50.000 - 100.000 VNĐ/m2 (300x300mm)

- **Kính cường lực:** 500.000 - 1.000.000 VNĐ/m2 (10mm)

### Lưu Ý

* Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhà cung cấp và khu vực địa lý.

* Nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để biết giá chính xác nhất.

* Cần cộng thêm phí vận chuyển và thi công vào chi phí vật liệu.

* Lên kế hoạch tài chính cẩn thận để tránh vượt ngân sách.



免责声明:转载此文是出于传递更多信息之目的,并不代表本网赞同其观点和对其真实性负责。若有来源标注错误或侵犯了您的合法权益,请作者持权属证明与本网联系,我们将及时更正、删除,同时本网原创文章,欢迎您转载并标明出处,谢谢!


上一篇:cá cược bóng đá onlineapp下载bóng đèn tích điện 100w 下一篇:没有了